Tủ Máy Cắt Trung Thế VCB
Tủ Máy Cắt Trung Thế VCB
Tủ máy cắt trung thế VCB là thiết bị được trang bị cho các nhà máy công nghiệp nặng như ngành giấy, xi măng, sắt - thép, các khu công nghiệp, các trạm điện của EVN.Công ty HAHUCO là công ty xản xuất và cung cấp ra thị trường sản phẩm tủ máy cắt VCB có chất lượng đạt chuẩn quốc tế. Sản phẩm được sản xuất theo một quy trình nghiêm ngặt, với máy móc tiên tiến hiện đại.
Ưu điểm của tủ máy cắt trung thế của HAHUCO
- An toàn và đáng tin cậy: Được chế tạo thành 04 khoang chức năng riêng biệt (Khoang máy cắt, khoang cáp, khoang thanh cái và khoang hạ thế) để tránh sự cố lan truyền. Dù trong môi trường cách điện không khí nhưng toàn bộ thanh cái được bọc cách điện để gia tăng khả năng an toàn. Hệ thống liên động cơ khí VCB và ES chắc chắn đảm bảo an toàn tối đa khi bảo dưỡng, thay thế. Hơn nữa các khoang động lực được trang bị các van xả áp để luôn giữ an toàn cho người vận hành.- Thiết kế dạng môđun: Được tiêu chuẩn hóa thành một số dạng tủ (Tủ đầu vào, tủ đo lường, tủ phân đoạn, tủ máy biến áp tự dùng, tủ nối thanh cái). Do vậy việc thiết kế, sản xuất và thay thế sẽ dễ dàng đồng bộ với ứng dụng của khách hàng.
- Tính kinh tế: Đem đến những lợi ích từ thiết bị đóng cắt chân không, chi phí bảo dưỡng thấp, tính an toàn cao, giảm trọng lượng. Loại tủ này được ứng dụng cho các ngăn lộ máy biến áp và động cơ lớn
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì thuận lợi: Do chế tạo thành các khoang riêng biệt nên việc sửa chữa, đấu nối cáp đầu vào không phải cắt điện toàn bộ hệ thống, đảm bảo nguồn điện thông suốt cho phụ tải khác.
Thông số kỹ thuật
Tủ máy cắt trung thế VCB tại HAHUCO được sản xuất theo những thông số kỹ thuật đạt chuẩn. Thông tin tiết như sau:Mô tả | Thông số chi tiết | ||||
Điện áp định mức (kV) | 7,2 | 12 | 17,5 | 24 | 40.5 |
Mức cách điện định mức (kV) - Tần số công nghiệp /1min - Xung /1,2x50µs | 20 60 | 28 75 | 38 95 | 50 125 | 50 125 |
Tần số định mức (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Dòng điện định mức trong thanh cái chính (A) | 3150 | 3150 | 3150 | 2500 | 2500 |
Dòng điện chịu đựng ngắn mạch định mức (kA/3s) | 50 | 50 | 40 | 31.5 | 31.5 |
Dòng điện đỉnh (kA) | 125 | 125 | 100 | 63 | 63 |
Dòng điện định mức trong các lộ (A) | 630 1250 1600 2000 2500 3150 | 630 1250 1600 2000 2500 3150 | 630 1250 1600 2000 2500 3150 | 630 1250 1600 2000 2500 _ | 630 1250 1600 2000 2500 _ |
Máy cắt -Dòng điện định mức (A) -Dòng điện chịu đựng ngắn mạch (kA) | 630- 3150 50 | 630- 3150 50 | 630- 3150 40 | 630- 2500 31.5 | 630- 2500 31.5 |
Cấp độ bảo vệ -Ngoài - Trong | IP.4x IP.2x | IP.4x IP.2x | IP.4x IP.2x | IP.4x IP.2x | IP.4x IP.2x |